📚 thể loại: HÀNH VI ĐỘNG THỰC VẬT
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 ALL : 16
•
울다
:
슬프거나 아프거나 너무 좋아서 참지 못하고 눈물을 흘리다. 또는 그렇게 눈물을 흘리며 소리를 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÓC: Vì buồn, đau hay quá thích nên không kìm được và chảy nước mắt. Hoặc chảy nước mắt như vậy và phát ra tiếng.
•
자라다
:
생물이 부분적으로 또는 전체적으로 점점 커지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN: Sinh vật dần dần to lớn hơn ở từng bộ phận hoặc tổng thể.
•
날다
:
공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BAY: Di chuyển từ một vị trí nào đó tới một vị trí khác trong trạng thái lơ lửng trên không trung.
•
피다
:
꽃봉오리나 잎 등이 벌어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NỞ, TRỔ: Nụ hoa hay lá mở ra.
•
날아가다
:
공중으로 날면서 가다.
☆☆
Động từ
🌏 BAY ĐI: Bay lên không trung.
•
날아오다
:
공중으로 날아서 오다.
☆☆
Động từ
🌏 BAY ĐẾN, BAY TỚI: Bay đến nơi nào đó trên không trung
•
짖다
:
개가 크게 소리를 내다.
☆☆
Động từ
🌏 SỦA: Chó kêu tiếng lớn.
•
물다
:
어떤 것을 윗입술과 아랫입술 사이에 또는 윗니와 아랫니 사이에 끼워 넣고 벌어진 두 입술이나 이를 다물어 누르다.
☆☆
Động từ
🌏 CẮN, NGOẠM, ĐỚP: Chen cái nào đó vào giữa môi trên và môi dưới hoặc giữa răng trên và răng dưới rồi khép hai môi hoặc hai hàm răng lại và nghiến.
•
날아다니다
:
여기저기 날아서 다니다.
☆☆
Động từ
🌏 BAY KHẮP NƠI, BAY LUNG TUNG: Bay đến chỗ này chỗ kia.
•
날아오르다
:
날아서 위로 높이 올라가다.
☆
Động từ
🌏 BAY LÊN: Bay lên trên cao.
•
싹트다
:
생각이나 감정, 현상 등이 처음으로 생기다.
☆
Động từ
🌏 NẢY MẦM, ĐÂM CHỒI, NẢY NỞ: Suy nghĩ, tình cảm hay hiện tượng v.v... lần đầu tiên sinh ra.
•
훨훨
:
새 등이 높이 떠서 느리게 날개를 치며 매우 시원스럽게 나는 모양.
☆
Phó từ
🌏 RẬP RỜN: Hình ảnh chim... bay lên cao và đập cánh chậm rãi một cách rất dễ chịu.
•
쪼다
:
뾰족한 끝으로 쳐서 찍다.
☆
Động từ
🌏 CHẠM, ĐỤC, ĐẼO, MỔ: Chọc và khoét bằng đầu nhọn.
•
무르익다
:
과일이나 곡식 등이 충분히 익다.
☆
Động từ
🌏 CHÍN TỚI, CHÍN RỘ: Trái cây hay ngũ cốc... chín hoàn toàn.
•
발효
(醱酵)
:
효모나 미생물에 의해 유기물이 분해되고 변화하는 작용.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÊN MEN: Tác dụng làm thay đổi và phân giải chất hữu cơ do vi sinh vật hoặc do men.
•
꿈틀거리다
:
몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이다.
☆
Động từ
🌏 UỐN ÉO, VẶN VẸO: Thường hay uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)